Tiểu sử vua Trần Nhân Tông

Trần Nhân TôngTóm tắt cuộc đời của các vua nhà Trần là một vị vua minh triết, anh tài của Đại Việt dưới triều đại nhà Trần. Ông có công lao to lớn trong việc bảo vệ bờ cõi đất nước và là người lập ra trường phái Trúc Lâm Yên Tử, giúp thúc đẩy nền Phật giáo nước nhà phát triển mạnh mẽ.

1. Tiểu sử phật hoàng Trần Nhân Tông

Trần Nhân Tông là ai? Ông tên thật là Trần Khâm, con trưởng của vua Trần Thánh Tông và Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng thái hậu. Ông sinh ngày 11 tháng 11 Mậu Ngọ 1258. Từ khi sinh ra, ông đã có dung mao có bậc thánh nhân, khí sắc hơn người.

Khi còn nhỏ, ông đã được vua cha Trần Thánh Tông mời các bậc trưởng lão dạy về tứ thư, ngũ kinh, nho giáo và phật giáo. Năm 1274, nhà vua kết duyên cùng công chúa Quyên Thanh là con trưởng của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn.

Trần Nhân Tông là vị vua anh minh, tài trí hơn người và yêu nước thương dân

Dù có cuộc sống hôn nhân viên mãn và hạnh phúc nhưng nhà vua có chi hướng xuất gia theo Phật, nhiều lần xin vua cha được nhường ngôi cho em để toàn tâm đi theo con đường Phật pháp. Tuy nhiên, vua Trần Thánh Tông sớm nhìn ra tài năng, khí chất của ông nên không đồng ý, mong muốn Trần Nhân Tông có thể trở thành một quân vương tốt của thiên hạ.

2. Lên ngôi hoàng đế và cai trị Đại Việt

Trần Khâm được vua cha truyền ngôi báu vào ngày 1 tháng Giêng năm Kỷ Mão 1279, lấy niên hiệu là Thiệu Bảo. Ông lên ngôi trong giai đoạn quân Mông – Nguyên đang “nhòm ngó” Đại Việt. Trong suốt thời gian trị vì, nhà vua đã cùng quân dân trải qua 2 cuộc kháng chiến to lớn nhất lịch sử.

Năm 1285, triều đình mở hội nghị Diên Hồng để tham kiến nhân dân về chuyện đánh giặc. Được dân chúng đồng lòng quyết tâm “đánh”, nhà vua đã ban cho Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn chỉ huy quân và dân ta chiến thắng giặc Mông – Nguyên. Vào năm 1288, nhà vua lại tiếp tục cùng quân dân chống giặc Mông – Nguyên lần thứ 3, kết thúc giấc mộng bá chủ của chính quyền phương Bắc.

Trước khi chọn con đường tu hành, ông đã cùng quân dân 2 lần chiến thắng quân Mông – Nguyên

Sau khi đất nước thái bình, vua Trần Nhân Tông đã ban hành nhiều chính sách quan trọng để phát triển kinh tế và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc. Ông cho hợp nhất hệ thống đo lường để thúc đẩy thương mại trên toàn quốc, ông khuyến khích nông dân tăng cường sản xuất để cải thiện đời sống người dân. Về ngoại giao, nhà vua thực hiện chiến lược vừa cứng rắn, vừa mềm dẻo với các quốc gia lân cận.

Năm 1293, vua Trần Nhân Tông nhường ngôi cho con là Trần Anh Tông và lên làm thái thượng hoàng. Đến năm 1294, đích thân thái thượng hoàng lãnh đạo quân sĩ đi chinh phục Ai Lao để yên ổn bờ cõi đất nước, giữ mối quan hệ hòa hảo với nước bạn Ai Lao.

3. Sơ tổ Trúc Lâm

Sau khi đất nước bình yên, năm 1299 nhà vua quyết định lên núi Yên Tử tu hành. Ngài cho xây dựng chùa chiền, giảng pháp và độ tăng, thu hút đông đảo Phật tử. Nhà vua đã thống nhất 3 giọng thiền và trở thành Thủy tổ của phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử.

Năm 1301, ngài đến tu hành tại chùa Hoằng Phúc (huyện Lệ Thủy ngày nay). Trần Nhân Tông không chỉ nắm rõ tình hình mà còn giúp hóa độ cho các nước phía Nam. Vì thế, quốc vương Chăm Pa rất kính trọng, mời ngài giảng giải giáo nghĩa. Nhờ con đường Phật pháp, ngài đã tạo nên mối giao hảo hữu nghị với các nước lân bang.

Vua Trần Nhân Tông trở thành thủy tổ của phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử

Thuở bấy giờ, thiền phái Trúc Lâm là nơi sinh hoạt Phật pháp của cư dân miền Bắc đến sinh sống. Đây còn là công trình tôn giáo quan trọng, khẳng định văn hóa và chủ quyền dân tộc, có ý nghĩa trong việc truyền bá văn hóa dưới thời Đại Việt.

Năm 1304, ngài chống gây trúc đi khắp nơi để khuyến khích người dân tu hành, giữ gìn ngũ giới và loại bỏ những mê tín dị đoan, dẹp nơi thờ cúng không chính pháp. Cùng năm đó, vua Trần Anh Tông thỉnh mời ngài vào cung để truyền giới bồ tát cho các văn võ bá quan.

Năm 1307, Trần Nhân Tông trao truyền y bác cho tôn giả Pháp Loa – là nội dõi truyền thừa Trúc Lâm. Năm 1308, ngài trao chức chủ trì chùa Báo Ân cho ngài Pháp Loa, truyền tâm ấn phong là đệ nhị tổ trúc Lâm. Đồng thời ngài lên ngôi sơ tổ Trúc Lâm trước sự chứng kiến của con trai là vua Trần Anh Tông. Từ khi thành sơ tổ, ngài thường đến các chùa để thuyết pháp và giảng kinh.

Tháng 11 âm lịch năm 1308, Phật hoàng Trần Nhân Tông viên tịch trên đỉnh Ngọa Long núi Yên Tử, hưởng thọ 51 tuổi.

Trên đây là tiểu sử Trần Nhân Tông – một trong những vị vua anh minh, tài đức vẹn toàn của triều đại nhà Trần. Trong suốt thời gian tại vị trên ngai vàng, ông không những cùng quân dân giành thắng lợi trước quân Mông – Nguyên mà còn ban hành nhiều chính sách phát triển kinh tế xã hội. Bên cạnh đó, ngài còn là một người có công lao to lớn trong việc lập nên trường phái Trúc Lâm Yên Tử vẫn còn phát triển thịnh vượng đến ngày nay.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *